単語 | 意味 | 例文 | |
dong | trông mặt mà bắt hình dong | ||
dòng | gạch dưới dòng | ||
đóng | 閉める 凍る |
đóng băng đóng thuế |
凍る 税金を払う |
đọng | nước đọng lại | 水が溜まる | |
đông | đông người đường đông |
||
động | 「動」 | Có nguy cơ xảy ra động đất động cơ |
地震の危険性がある エンジン |
chay | ベジタリアン | ăn chay | ベジタリアン |
chày | bóng chày | 野球 | |
cháy | 燃える 燃やす |
cháy nắng cháy rừng cháy hàng |
日焼け 山火事 完売 |
chảy | 流れる | tiêu chảy | 下痢 |
chạy | 逃げる 実行する |
bỏ chạy chạy mất dép cho nó chạy thoát chạy KPI chạy quảng cáo |
逃げる 逃げる 逃がす KPIを実行する 広告を掲載する |
dai | 大変 厳しい |
bởi vì nó dai | |
dày | 厚い | ||
dạy | 教える | ||
dây | ロープ、弦 | nhảy dây không dây |
縄跳び 無線 |
dậy | 起きる | dậy thức dậy |
get up wake up |
đáy | nâng đáy | 底上げ | |
đại | 「大」 | đại sứ | 大使 |
đây | ここ これ |
đây là câu hỏi khó | |
đầy | いっぱい | đầy đủ | |
đẩy | push | ||
đậy | đậy nắp | 蓋を閉める | |
giày | 靴 | ||
giấy | 紙 | máy huỷ/phá giấy | シュレッダー |
hộp | 箱 | ||
hợp | 「合」 | hợp với | ~と合う |
đốt | 放火 | ||
dung | 「容」 | dung lượng | 容量 |
dụng | 「用」 | thẻ tín dụng thông dụng |
クレジットカード(信用カード) 一般(統用) |
dựng | 建てる | người xây dựng | 建てる |
đứng | nước đứng | 水が溜まる | |
chua | 酸っぱい | ||
chúa | 神 | ||
chùa | 寺 | ||
dưa | 瓜 | dưa hấu dưa lưới(gang) dưa chuột |
スイカ メロン 胡瓜 |
dứa | quả dứa | パイナップル | |
dựa | dựa vào | すがる、携わる、 取り掛かる、任す、 基づく、寄り掛かる、 寄る、ことによって |
|
đua | đua ngựa | 競馬 | |
đùa | 冗談 | ||
đưa | 連れて行く 同伴する 添付する |
đưa | |
âm | マイナス 「音」 |
âm u âm thanh |
暗い 音声 |
ấm | 暖かい | nước ấm làm ấm |
温水 |
bàn | 机 | ||
bạn | 友達・君 | ||
bẩn | 汚い | ||
bận | 忙しい |
2023年8月31日木曜日
[ベトナム語]紛らわしい単語
登録:
コメントの投稿 (Atom)
0 件のコメント:
コメントを投稿