このブログを検索

ブログ アーカイブ

ラベル

2023年8月31日木曜日

[ベトナム語]紛らわしい単語

単語 意味 例文
dong trông mặt mà bắt hình dong
dòng gạch dưới dòng
đóng 閉める
凍る
đóng băng
đóng thuế
凍る
税金を払う
đọng nước đọng lại 水が溜まる
đông đông người
đường đông
động 「動」 Có nguy cơ xảy ra động đất
động cơ
地震の危険性がある
エンジン
chay ベジタリアン ăn chay ベジタリアン
chày bóng chày 野球
cháy 燃える
燃やす
cháy nắng
cháy rừng
cháy hàng
日焼け
山火事
完売
chảy 流れる tiêu chảy 下痢
chạy 逃げる
実行する
bỏ chạy
chạy mất dép
cho nó chạy thoát
chạy KPI
chạy quảng cáo
逃げる
逃げる
逃がす
KPIを実行する
広告を掲載する
dai 大変
厳しい
bởi vì nó dai
dày 厚い
dạy 教える
dây ロープ、弦 nhảy dây
không dây
縄跳び
無線
dậy 起きる dậy
thức dậy
get up
wake up
đáy nâng đáy 底上げ
đại 「大」 đại sứ 大使
đây ここ
これ
đây là câu hỏi khó
đầy いっぱい đầy đủ
đẩy push
đậy đậy nắp 蓋を閉める
giày
giấy máy huỷ/phá giấy シュレッダー
hộp
hợp 「合」 hợp với ~と合う
đốt 放火
dung 「容」 dung lượng 容量
dụng 「用」 thẻ tín dụng
thông dụng
クレジットカード(信用カード)
一般(統用)
dựng 建てる người xây dựng 建てる
đứng nước đứng 水が溜まる
chua 酸っぱい
chúa
chùa
dưa dưa hấu
dưa lưới(gang)
dưa chuột
スイカ
メロン
胡瓜
dứa quả dứa パイナップル
dựa dựa vào すがる、携わる、
取り掛かる、任す、
基づく、寄り掛かる、
寄る、ことによって
đua đua ngựa 競馬
đùa 冗談
đưa 連れて行く
同伴する
添付する
đưa
âm マイナス
「音」
âm u
âm thanh
暗い
音声
ấm 暖かい nước ấm
làm ấm
温水
bàn
bạn 友達・君
bẩn 汚い
bận 忙しい

0 件のコメント:

コメントを投稿